Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挂失

Pinyin: guà shī

Meanings: Báo mất (tài sản, giấy tờ)., Report a loss (of property or documents)., ①到发证机关登记遗失票证的号码公开声明作废。[例]办好了挂失手续。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 圭, 扌, 丿, 夫

Chinese meaning: ①到发证机关登记遗失票证的号码公开声明作废。[例]办好了挂失手续。

Grammar: Động từ, thường đi kèm danh từ chỉ vật bị mất.

Example: 他的钱包丢了,去警察局挂失。

Example pinyin: tā de qián bāo diū le , qù jǐng chá jú guà shī 。

Tiếng Việt: Ví tiền của anh ấy bị mất, anh ấy đến đồn cảnh sát báo mất.

挂失
guà shī
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo mất (tài sản, giấy tờ).

Report a loss (of property or documents).

到发证机关登记遗失票证的号码公开声明作废。办好了挂失手续

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...