Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 持论公允

Pinyin: chí lùn gōng yǔn

Meanings: Đưa ra quan điểm hay lập luận một cách công bằng và hợp lý., To present an argument or viewpoint in a fair and reasonable manner., 指言论公平并合于情理。[例]某报创刊以来,一向~,所以人人爱读它。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 寺, 扌, 仑, 讠, 八, 厶, 儿

Chinese meaning: 指言论公平并合于情理。[例]某报创刊以来,一向~,所以人人爱读它。

Grammar: Thành ngữ này thường biểu đạt sự khen ngợi đối với một người có khả năng tranh luận hoặc lập luận khách quan.

Example: 他持论公允,得到了大家的尊重。

Example pinyin: tā chí lùn gōng yǔn , dé dào le dà jiā de zūn zhòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đưa ra quan điểm công bằng và nhận được sự tôn trọng của mọi người.

持论公允
chí lùn gōng yǔn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra quan điểm hay lập luận một cách công bằng và hợp lý.

To present an argument or viewpoint in a fair and reasonable manner.

指言论公平并合于情理。[例]某报创刊以来,一向~,所以人人爱读它。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

持论公允 (chí lùn gōng yǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung