Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 持衡拥璇
Pinyin: chí héng yōng xuán
Meanings: Holding the scales and owning the jade; refers to someone with great power who maintains fairness and makes important decisions., Cầm cân nảy mực và nắm giữ ngọc quý, ám chỉ người nắm quyền lực lớn giữ vai trò công bằng, quyết định quan trọng., 比喻掌握国家政权。[出处]《北齐书·文宣帝纪》“昔放勋驭世,流璧属子;重华握历,持衡拥璇。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 寺, 扌, 亍, 彳, 𩵋, 用, 旋, 王
Chinese meaning: 比喻掌握国家政权。[出处]《北齐书·文宣帝纪》“昔放勋驭世,流璧属子;重华握历,持衡拥璇。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít xuất hiện trong văn nói hiện đại. Thường dùng trong văn viết có tính trang trọng.
Example: 作为领导者,他必须持衡拥璇。
Example pinyin: zuò wéi lǐng dǎo zhě , tā bì xū chí héng yōng xuán 。
Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, ông ấy phải là người giữ vai trò công bằng và đưa ra các quyết định quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầm cân nảy mực và nắm giữ ngọc quý, ám chỉ người nắm quyền lực lớn giữ vai trò công bằng, quyết định quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Holding the scales and owning the jade; refers to someone with great power who maintains fairness and makes important decisions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻掌握国家政权。[出处]《北齐书·文宣帝纪》“昔放勋驭世,流璧属子;重华握历,持衡拥璇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế