Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 持蠡测海
Pinyin: chí lí cè hǎi
Meanings: Using a small shell to measure the sea; metaphorically refers to using limited knowledge to evaluate something vast and complex., Dùng một cái vỏ sò nhỏ để đo biển, ám chỉ việc dùng kiến thức hạn hẹp để đánh giá những điều lớn lao, phức tạp., 蠡瓠瓢,古代舀水用具。指用瓢来测量海水的深浅多少。比喻用浅薄的眼光去看待高深的事物。[出处]《汉书·东方朔传》“以管窥天,以蠡测海。”[例]谬~,沉挹酒如渑。——唐·杜甫《赠特进汝阳王二十韵》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 寺, 扌, 䖵, 彖, 则, 氵, 每
Chinese meaning: 蠡瓠瓢,古代舀水用具。指用瓢来测量海水的深浅多少。比喻用浅薄的眼光去看待高深的事物。[出处]《汉书·东方朔传》“以管窥天,以蠡测海。”[例]谬~,沉挹酒如渑。——唐·杜甫《赠特进汝阳王二十韵》。
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng, thường dùng để phê phán sự tự tin quá mức dựa trên hiểu biết hạn chế.
Example: 他的知识浅薄,却想持蠡测海。
Example pinyin: tā de zhī shi qiǎn bó , què xiǎng chí lí cè hǎi 。
Tiếng Việt: Kiến thức của anh ta nông cạn nhưng lại muốn đo lường những điều lớn lao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng một cái vỏ sò nhỏ để đo biển, ám chỉ việc dùng kiến thức hạn hẹp để đánh giá những điều lớn lao, phức tạp.
Nghĩa phụ
English
Using a small shell to measure the sea; metaphorically refers to using limited knowledge to evaluate something vast and complex.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蠡瓠瓢,古代舀水用具。指用瓢来测量海水的深浅多少。比喻用浅薄的眼光去看待高深的事物。[出处]《汉书·东方朔传》“以管窥天,以蠡测海。”[例]谬~,沉挹酒如渑。——唐·杜甫《赠特进汝阳王二十韵》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế