Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 持节

Pinyin: chí jié

Meanings: To uphold one's integrity and moral principles., Giữ vững khí tiết, không thay đổi lập trường hoặc đạo đức., ①拿看旄节。节,旄节,也叫符节,以竹为竿,上缀以旄牛尾,是使者所持的信物(即凭证)。[例]乃遣武以中郎将使持节送匈奴使留汉者。——《汉书·李广苏建传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 寺, 扌, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①拿看旄节。节,旄节,也叫符节,以竹为竿,上缀以旄牛尾,是使者所持的信物(即凭证)。[例]乃遣武以中郎将使持节送匈奴使留汉者。——《汉书·李广苏建传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để chỉ việc duy trì phẩm chất đạo đức hoặc lập trường chính trị.

Example: 苏武持节不屈。

Example pinyin: sū wǔ chí jié bù qū 。

Tiếng Việt: Tô Vũ giữ vững khí tiết không khuất phục.

持节
chí jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ vững khí tiết, không thay đổi lập trường hoặc đạo đức.

To uphold one's integrity and moral principles.

拿看旄节。节,旄节,也叫符节,以竹为竿,上缀以旄牛尾,是使者所持的信物(即凭证)。乃遣武以中郎将使持节送匈奴使留汉者。——《汉书·李广苏建传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

持节 (chí jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung