Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 持平

Pinyin: chí píng

Meanings: To maintain a balanced or neutral position., Duy trì trạng thái ổn định, không thiên lệch, ①保持在同等水平上。[例]按照新办法测算,职工今年可得奖金额大体和去年持平。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 寺, 扌, 丷, 干

Chinese meaning: ①保持在同等水平上。[例]按照新办法测算,职工今年可得奖金额大体和去年持平。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động giữ công bằng hoặc không nghiêng về bên nào.

Example: 他在争议中保持持平态度。

Example pinyin: tā zài zhēng yì zhōng bǎo chí chí píng tài dù 。

Tiếng Việt: Anh ấy giữ thái độ trung lập trong tranh cãi.

持平
chí píng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Duy trì trạng thái ổn định, không thiên lệch

To maintain a balanced or neutral position.

保持在同等水平上。按照新办法测算,职工今年可得奖金额大体和去年持平

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

持平 (chí píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung