Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 持之以恒

Pinyin: chí zhī yǐ héng

Meanings: To persevere consistently and persistently., Kiên trì bền bỉ, không bỏ cuộc., ①长期对峙。[例]今寇众我寡,难与持久。——《资治通鉴》。[例]持久战。*②维持长久;历久不变。[例]持久和平。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 寺, 扌, 丶, 以, 亘, 忄

Chinese meaning: ①长期对峙。[例]今寇众我寡,难与持久。——《资治通鉴》。[例]持久战。*②维持长久;历久不变。[例]持久和平。

Grammar: Thành ngữ cố định, cấu trúc [A之以B]. Dùng để nhấn mạnh tính kiên trì.

Example: 学习语言需要持之以恒的努力。

Example pinyin: xué xí yǔ yán xū yào chí zhī yǐ héng de nǔ lì 。

Tiếng Việt: Học ngôn ngữ cần có sự kiên trì bền bỉ.

持之以恒
chí zhī yǐ héng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên trì bền bỉ, không bỏ cuộc.

To persevere consistently and persistently.

长期对峙。今寇众我寡,难与持久。——《资治通鉴》。持久战

维持长久;历久不变。持久和平

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

持之以恒 (chí zhī yǐ héng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung