Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 持久之计

Pinyin: chí jiǔ zhī jì

Meanings: A long-term plan., Kế hoạch lâu dài., ①裂开;破开。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 寺, 扌, 久, 丶, 十, 讠

Chinese meaning: ①裂开;破开。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn bản chính trị hoặc kinh tế.

Example: 发展经济才是持久之计。

Example pinyin: fā zhǎn jīng jì cái shì chí jiǔ zhī jì 。

Tiếng Việt: Phát triển kinh tế mới là kế hoạch lâu dài.

持久之计
chí jiǔ zhī jì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế hoạch lâu dài.

A long-term plan.

裂开;破开

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

持久之计 (chí jiǔ zhī jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung