Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拿走

Pinyin: ná zǒu

Meanings: To take away, carry off., Mang đi, lấy đi.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 合, 手, 土, 龰

Grammar: Động từ kép, gồm động từ chính 拿 và 补语 走, nhấn mạnh hành động mang vật rời khỏi vị trí ban đầu.

Example: 请不要随便拿走别人的东西。

Example pinyin: qǐng bú yào suí biàn ná zǒu bié rén de dōng xī 。

Tiếng Việt: Xin đừng tùy tiện lấy đi đồ của người khác.

拿走
ná zǒu
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang đi, lấy đi.

To take away, carry off.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拿走 (ná zǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung