Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拿贼见赃

Pinyin: ná zéi jiàn zāng

Meanings: To catch a thief, you must see the stolen goods; similar to 'catching a thief red-handed'., Bắt kẻ trộm thì phải thấy tang vật, ý nghĩa tương tự như '拿贼拿赃'., 捉贼要查到赃物做凭证。[出处]明·无名氏《认金梳》第三折“拿贼见赃,杀人验伤,我有何罪也?”明·汤显祖《牡丹亭》第五十三出谁是贼?老大人拿贼见赃,不曾捉奸见床来!”[例]柯爷喝一声‘小贱人住口!你说~,为父的就还你一个实证。’——清·佚名《听月楼》第六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 合, 手, 戎, 贝, 见, 庄

Chinese meaning: 捉贼要查到赃物做凭证。[出处]明·无名氏《认金梳》第三折“拿贼见赃,杀人验伤,我有何罪也?”明·汤显祖《牡丹亭》第五十三出谁是贼?老大人拿贼见赃,不曾捉奸见床来!”[例]柯爷喝一声‘小贱人住口!你说~,为父的就还你一个实证。’——清·佚名《听月楼》第六回。

Grammar: Thành ngữ cố định, cấu trúc đối xứng [AABB]. Được sử dụng phổ biến trong văn nói và viết.

Example: 没有证据就抓人是不行的,毕竟拿贼见赃。

Example pinyin: méi yǒu zhèng jù jiù zhuā rén shì bù xíng de , bì jìng ná zéi jiàn zāng 。

Tiếng Việt: Không có bằng chứng mà bắt người là không được, dù sao cũng phải bắt được tang vật.

拿贼见赃
ná zéi jiàn zāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt kẻ trộm thì phải thấy tang vật, ý nghĩa tương tự như '拿贼拿赃'.

To catch a thief, you must see the stolen goods; similar to 'catching a thief red-handed'.

捉贼要查到赃物做凭证。[出处]明·无名氏《认金梳》第三折“拿贼见赃,杀人验伤,我有何罪也?”明·汤显祖《牡丹亭》第五十三出谁是贼?老大人拿贼见赃,不曾捉奸见床来!”[例]柯爷喝一声‘小贱人住口!你说~,为父的就还你一个实证。’——清·佚名《听月楼》第六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拿贼见赃 (ná zéi jiàn zāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung