Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拿贼拿赃
Pinyin: ná zéi ná zāng
Meanings: To catch a thief, catch the evidence; implies that to accuse someone, clear evidence is needed., Bắt kẻ trộm phải bắt được tang vật, ám chỉ khi buộc tội một ai đó cần có bằng chứng rõ ràng., 捉贼要查到赃物做凭证。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十八回“常言道拿贼拿赃那怪物做了三年皇帝,又不曾走了马脚,漏了风声……我老孙就有本事拿住他,也不好定个罪名。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 合, 手, 戎, 贝, 庄
Chinese meaning: 捉贼要查到赃物做凭证。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十八回“常言道拿贼拿赃那怪物做了三年皇帝,又不曾走了马脚,漏了风声……我老孙就有本事拿住他,也不好定个罪名。”
Grammar: Thành ngữ cố định, cấu trúc đối xứng [AABB]. Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Example: 办案要拿贼拿赃,不能凭空猜测。
Example pinyin: bàn àn yào ná zéi ná zāng , bù néng píng kōng cāi cè 。
Tiếng Việt: Điều tra vụ án thì phải bắt được tang vật, không thể đoán mò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt kẻ trộm phải bắt được tang vật, ám chỉ khi buộc tội một ai đó cần có bằng chứng rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To catch a thief, catch the evidence; implies that to accuse someone, clear evidence is needed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捉贼要查到赃物做凭证。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十八回“常言道拿贼拿赃那怪物做了三年皇帝,又不曾走了马脚,漏了风声……我老孙就有本事拿住他,也不好定个罪名。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế