Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拿出
Pinyin: ná chū
Meanings: To take out, bring out., Lấy ra, đưa ra ngoài.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 合, 手, 凵, 屮
Grammar: Động từ kép, gồm động từ chính 拿 và 补语 出, nhấn mạnh hành động di chuyển vật từ trong ra ngoài.
Example: 他从包里拿出一本书。
Example pinyin: tā cóng bāo lǐ ná chū yì běn shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy lấy một quyển sách từ trong túi ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy ra, đưa ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
To take out, bring out.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!