Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拿云捉月

Pinyin: ná yún zhuō yuè

Meanings: To describe lofty ambitions and aspirations., Hình dung chí hướng cao xa, đầy tham vọng., 形容才能本领非常高。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 合, 手, 二, 厶, 扌, 足, 月

Chinese meaning: 形容才能本领非常高。

Grammar: Biểu thị hình ảnh thơ mộng, thường dùng để khuyến khích hoặc tán dương.

Example: 年轻人应该有拿云捉月的志向。

Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi yǒu ná yún zhuō yuè de zhì xiàng 。

Tiếng Việt: Người trẻ nên có chí hướng cao xa như lấy mây bắt trăng.

拿云捉月
ná yún zhuō yuè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dung chí hướng cao xa, đầy tham vọng.

To describe lofty ambitions and aspirations.

形容才能本领非常高。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...