Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拿乔
Pinyin: ná qiáo
Meanings: To pretend to be arrogant or act important., Giả vờ kiêu ngạo hoặc tỏ vẻ quan trọng., ①装出为难的样子或找借口刁难别人以抬高本人身价。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 合, 手, 丨, 丿, 夭
Chinese meaning: ①装出为难的样子或找借口刁难别人以抬高本人身价。
Grammar: Thường mang sắc thái phê phán hoặc châm biếm.
Example: 他总喜欢在人前拿乔,其实没什么真本事。
Example pinyin: tā zǒng xǐ huan zài rén qián ná qiáo , qí shí méi shén me zhēn běn shì 。
Tiếng Việt: Anh ta lúc nào cũng thích tỏ ra kiêu ngạo trước mặt người khác, thực ra chẳng có tài cán gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả vờ kiêu ngạo hoặc tỏ vẻ quan trọng.
Nghĩa phụ
English
To pretend to be arrogant or act important.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装出为难的样子或找借口刁难别人以抬高本人身价
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!