Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拾
Pinyin: shí
Meanings: To pick up, to gather., Nhặt lên, lượm., ①蹑足而上。[例]拾级。*②另见shí。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 合, 扌
Chinese meaning: ①蹑足而上。[例]拾级。*②另见shí。
Hán Việt reading: thập
Grammar: Động từ thường đi kèm trực tiếp với danh từ chỉ đối tượng được nhặt.
Example: 拾垃圾。
Example pinyin: shí lā jī 。
Tiếng Việt: Nhặt rác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhặt lên, lượm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thập
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pick up, to gather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹑足而上。拾级
另见shí
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!