Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拾金不昧
Pinyin: shí jīn bù mèi
Meanings: To find money and not keep it but return it honestly., Nhặt được của rơi không tham lam mà trả lại, 比喻拾到财物,物归原主,不占为己有。[出处]相传唐宰相裴度少时游香山寺,拾得某妇人所遗下的三条宝带,这是她借来为父亲脱罪的,裴度守候着还了她。见宋·丁用晦《芝田录·裴度》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 合, 扌, 丷, 人, 王, 一, 日, 未
Chinese meaning: 比喻拾到财物,物归原主,不占为己有。[出处]相传唐宰相裴度少时游香山寺,拾得某妇人所遗下的三条宝带,这是她借来为父亲脱罪的,裴度守候着还了她。见宋·丁用晦《芝田录·裴度》。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu dương đạo đức cá nhân, thường sử dụng trong các bài giảng dạy về tư cách đạo đức.
Example: 这种拾金不昧的精神值得大家学习。
Example pinyin: zhè zhǒng shí jīn bú mèi de jīng shén zhí dé dà jiā xué xí 。
Tiếng Việt: Tinh thần nhặt được của rơi không tham lam này đáng để mọi người học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhặt được của rơi không tham lam mà trả lại
Nghĩa phụ
English
To find money and not keep it but return it honestly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻拾到财物,物归原主,不占为己有。[出处]相传唐宰相裴度少时游香山寺,拾得某妇人所遗下的三条宝带,这是她借来为父亲脱罪的,裴度守候着还了她。见宋·丁用晦《芝田录·裴度》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế