Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拾荒

Pinyin: shí huāng

Meanings: Nhặt rác hoặc nhặt những thứ bị bỏ đi để tái sử dụng., Scavenging or collecting discarded items for reuse., ①拾取柴草、麦穗、废品等。[例]靠拾荒度日。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 合, 扌, 巟, 艹

Chinese meaning: ①拾取柴草、麦穗、废品等。[例]靠拾荒度日。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả hoạt động thu lượm đồ đạc bỏ đi.

Example: 一些老人靠拾荒为生。

Example pinyin: yì xiē lǎo rén kào shí huāng wéi shēng 。

Tiếng Việt: Một số người già kiếm sống bằng nghề nhặt rác.

拾荒
shí huāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhặt rác hoặc nhặt những thứ bị bỏ đi để tái sử dụng.

Scavenging or collecting discarded items for reuse.

拾取柴草、麦穗、废品等。靠拾荒度日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拾荒 (shí huāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung