Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拾芥

Pinyin: shí jiè

Meanings: Picking up grass; metaphorically means achieving success effortlessly., Nhặt rau cỏ, hình ảnh ví von việc dễ dàng đạt được thành công., ①芥:小草。拾取地上的小草,喻指事情不费多大气力就能办到。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 合, 扌, 介, 艹

Chinese meaning: ①芥:小草。拾取地上的小草,喻指事情不费多大气力就能办到。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các biểu đạt ẩn dụ liên quan đến sự dễ dàng đạt được.

Example: 对他来说,这次考试不过是拾芥而已。

Example pinyin: duì tā lái shuō , zhè cì kǎo shì bú guò shì shí jiè ér yǐ 。

Tiếng Việt: Đối với anh ấy, kỳ thi này chẳng qua chỉ là chuyện dễ dàng thôi.

拾芥
shí jiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhặt rau cỏ, hình ảnh ví von việc dễ dàng đạt được thành công.

Picking up grass; metaphorically means achieving success effortlessly.

小草。拾取地上的小草,喻指事情不费多大气力就能办到

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拾芥 (shí jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung