Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拾级
Pinyin: shè jí
Meanings: To climb step by step (usually up the stairs)., Bước từng bậc (thường khi đi lên cầu thang), ①逐级登阶。[例]拾级而上。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 合, 扌, 及, 纟
Chinese meaning: ①逐级登阶。[例]拾级而上。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hơn và ít phổ biến trong hội thoại hàng ngày. Thường xuất hiện với 而上 (ér shàng - hướng lên trên).
Example: 他们拾级而上。
Example pinyin: tā men shí jí ér shàng 。
Tiếng Việt: Họ bước từng bậc lên trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước từng bậc (thường khi đi lên cầu thang)
Nghĩa phụ
English
To climb step by step (usually up the stairs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逐级登阶。拾级而上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!