Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拾掇无遗
Pinyin: shí duo wú yí
Meanings: Collecting everything without leaving anything behind; metaphorically means cleaning up thoroughly., Thu thập tất cả mọi thứ, không sót lại gì, ám chỉ làm sạch sẽ gọn gàng hoàn toàn., 拾取得干干净净,没有一点遗留。拾掇采检,拾取。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 合, 扌, 叕, 一, 尢, 贵, 辶
Chinese meaning: 拾取得干干净净,没有一点遗留。拾掇采检,拾取。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả hành động thu dọn hoặc sắp xếp hoàn chỉnh.
Example: 她把房间拾掇无遗,一尘不染。
Example pinyin: tā bǎ fáng jiān shí duō wú yí , yì chén bù rǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã dọn dẹp căn phòng sạch sẽ không còn sót gì, không một hạt bụi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập tất cả mọi thứ, không sót lại gì, ám chỉ làm sạch sẽ gọn gàng hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Collecting everything without leaving anything behind; metaphorically means cleaning up thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拾取得干干净净,没有一点遗留。拾掇采检,拾取。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế