Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拾人牙慧

Pinyin: shí rén yá huì

Meanings: Nhặt lại lời hay ý đẹp của người khác, ám chỉ việc lấy lại trí tuệ hoặc quan điểm của người khác mà không có đóng góp riêng., To pick up other people's wisdom; metaphorically refers to borrowing others' ideas without adding personal contribution., 拾捡取;牙慧指别人说过的话。比喻拾取别人的一言半语当作自己的话。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“殷中军云‘康伯未得我牙后慧。’”[例]写文章要有自己的见解,表达自己的真情实感,切不可~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 合, 扌, 人, 牙, 彗, 心

Chinese meaning: 拾捡取;牙慧指别人说过的话。比喻拾取别人的一言半语当作自己的话。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“殷中军云‘康伯未得我牙后慧。’”[例]写文章要有自己的见解,表达自己的真情实感,切不可~。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán lối tư duy thiếu độc lập hoặc phụ thuộc vào người khác.

Example: 你不能老是拾人牙慧,要有自己的见解。

Example pinyin: nǐ bù néng lǎo shì shí rén yá huì , yào yǒu zì jǐ de jiàn jiě 。

Tiếng Việt: Bạn không thể lúc nào cũng dựa vào ý tưởng của người khác, phải có quan điểm riêng của mình.

拾人牙慧
shí rén yá huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhặt lại lời hay ý đẹp của người khác, ám chỉ việc lấy lại trí tuệ hoặc quan điểm của người khác mà không có đóng góp riêng.

To pick up other people's wisdom; metaphorically refers to borrowing others' ideas without adding personal contribution.

拾捡取;牙慧指别人说过的话。比喻拾取别人的一言半语当作自己的话。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“殷中军云‘康伯未得我牙后慧。’”[例]写文章要有自己的见解,表达自己的真情实感,切不可~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拾人牙慧 (shí rén yá huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung