Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拾人涕唾

Pinyin: shí rén tì tuò

Meanings: Picking up other people's snot and saliva; metaphorically refers to accepting trivial or leftover things from others., Nhặt nước mũi và nước bọt của người khác, ám chỉ việc tiếp nhận những thứ dư thừa hoặc tầm thường từ người khác., 涕唾鼻涕唾沫。比喻自己没有创见,只是抄袭别人的言论、见解。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·答吴景先书》“是自家闭门凿破此片田地,即非傍人篱壁拾人涕唾得来者。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 合, 扌, 人, 弟, 氵, 口, 垂

Chinese meaning: 涕唾鼻涕唾沫。比喻自己没有创见,只是抄袭别人的言论、见解。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·答吴景先书》“是自家闭门凿破此片田地,即非傍人篱壁拾人涕唾得来者。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để phê phán sự thiếu sáng tạo.

Example: 他写的文章总是拾人涕唾,没什么价值。

Example pinyin: tā xiě de wén zhāng zǒng shì shí rén tì tuò , méi shén me jià zhí 。

Tiếng Việt: Những bài viết của anh ấy luôn là nhặt lại những thứ tầm thường, không có giá trị gì.

拾人涕唾
shí rén tì tuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhặt nước mũi và nước bọt của người khác, ám chỉ việc tiếp nhận những thứ dư thừa hoặc tầm thường từ người khác.

Picking up other people's snot and saliva; metaphorically refers to accepting trivial or leftover things from others.

涕唾鼻涕唾沫。比喻自己没有创见,只是抄袭别人的言论、见解。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·答吴景先书》“是自家闭门凿破此片田地,即非傍人篱壁拾人涕唾得来者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拾人涕唾 (shí rén tì tuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung