Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拽象拖犀

Pinyin: zhuài xiàng tuō xī

Meanings: Describing extraordinary strength capable of dragging elephants and rhinos (often referring to superhuman ability)., Diễn tả sức mạnh phi thường khi kéo được cả voi và tê giác (thường chỉ khả năng siêu phàm)., 能徒手拉住大象拖动犀牛。形容勇力过人。[出处]元·无名氏《大战邳彤》第一折“凭着我拽象拖犀胆气雄,更那堪武艺精,怕什么奸贼巨鹿狠邳彤。”元·无名氏《活拿萧天佑》第二折我可也杀人放火偏能惯,拽象拖犀气力高。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 扌, 曳, 𠂊, 㐌, 丨, 丷, 八, 尸, 牛

Chinese meaning: 能徒手拉住大象拖动犀牛。形容勇力过人。[出处]元·无名氏《大战邳彤》第一折“凭着我拽象拖犀胆气雄,更那堪武艺精,怕什么奸贼巨鹿狠邳彤。”元·无名氏《活拿萧天佑》第二折我可也杀人放火偏能惯,拽象拖犀气力高。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, nhấn mạnh sức mạnh ngoại hạng.

Example: 他的力气大得可以拽象拖犀。

Example pinyin: tā de lì qi dà dé kě yǐ zhuài xiàng tuō xī 。

Tiếng Việt: Sức mạnh của anh ấy lớn đến mức có thể kéo được cả voi và tê giác.

拽象拖犀
zhuài xiàng tuō xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn tả sức mạnh phi thường khi kéo được cả voi và tê giác (thường chỉ khả năng siêu phàm).

Describing extraordinary strength capable of dragging elephants and rhinos (often referring to superhuman ability).

能徒手拉住大象拖动犀牛。形容勇力过人。[出处]元·无名氏《大战邳彤》第一折“凭着我拽象拖犀胆气雄,更那堪武艺精,怕什么奸贼巨鹿狠邳彤。”元·无名氏《活拿萧天佑》第二折我可也杀人放火偏能惯,拽象拖犀气力高。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拽象拖犀 (zhuài xiàng tuō xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung