Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拽耙扶犁

Pinyin: zhuài pá fú lí

Meanings: Refers to the use of farming tools, indicating hard manual labor., Liên quan tới việc sử dụng dụng cụ nông nghiệp, chỉ hoạt động lao động chân tay vất vả., 从事农业活动,以种田为业。[出处]《孤本元明杂剧·东平府》第二折“哥哥!你倒好拽耙扶犁,怎生打的他来?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 扌, 曳, 巴, 耒, 夫, 利, 牛

Chinese meaning: 从事农业活动,以种田为业。[出处]《孤本元明杂剧·东平府》第二折“哥哥!你倒好拽耙扶犁,怎生打的他来?”

Grammar: Thành ngữ phản ánh đời sống lao động nông nghiệp vất vả.

Example: 农民们每天拽耙扶犁忙于田间劳作。

Example pinyin: nóng mín men měi tiān zhuāi pá fú lí máng yú tián jiān láo zuò 。

Tiếng Việt: Người nông dân mỗi ngày đều bận rộn với việc cày bừa đồng áng.

拽耙扶犁
zhuài pá fú lí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên quan tới việc sử dụng dụng cụ nông nghiệp, chỉ hoạt động lao động chân tay vất vả.

Refers to the use of farming tools, indicating hard manual labor.

从事农业活动,以种田为业。[出处]《孤本元明杂剧·东平府》第二折“哥哥!你倒好拽耙扶犁,怎生打的他来?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...