Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拽巷攞街

Pinyin: zhuài xiàng luò jiē

Meanings: Similar to 'stirring up trouble everywhere,' making noise in alleys and streets., Tương tự '拽巷啰街', đi gây chuyện ầm ĩ ở từng ngõ hẻm, con đường., 指大声呼叫,惊动街坊。[出处]元·郑廷玉《金凤钗》第三折“全不想离乡背井,动不动拽巷攞街。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 扌, 曳, 共, 巳, 亍, 圭, 彳

Chinese meaning: 指大声呼叫,惊动街坊。[出处]元·郑廷玉《金凤钗》第三折“全不想离乡背井,动不动拽巷攞街。”

Grammar: Biến thể của thành ngữ '拽巷啰街', ý nghĩa tương tự.

Example: 那群人整晚拽巷攞街。

Example pinyin: nà qún rén zhěng wǎn zhuài xiàng luó jiē 。

Tiếng Việt: Nhóm người đó cả đêm gây rối khắp phố phường.

拽巷攞街
zhuài xiàng luò jiē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự '拽巷啰街', đi gây chuyện ầm ĩ ở từng ngõ hẻm, con đường.

Similar to 'stirring up trouble everywhere,' making noise in alleys and streets.

指大声呼叫,惊动街坊。[出处]元·郑廷玉《金凤钗》第三折“全不想离乡背井,动不动拽巷攞街。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拽巷攞街 (zhuài xiàng luò jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung