Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拽巷啰街

Pinyin: zhuài xiàng luō jiē

Meanings: Đi khắp nơi gây chuyện, làm ầm ĩ ở từng con đường, góc phố., To stir up trouble everywhere, making a commotion in every street and alley., 指大声呼叫,惊动街坊。[出处]元·无名氏《争报恩》第二折“我恰行出衙门,那妮子舞旋旋,摩拳擦掌,叫吖吖拽巷啰街。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 扌, 曳, 共, 巳, 口, 罗, 亍, 圭, 彳

Chinese meaning: 指大声呼叫,惊动街坊。[出处]元·无名氏《争报恩》第二折“我恰行出衙门,那妮子舞旋旋,摩拳擦掌,叫吖吖拽巷啰街。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả hành vi xấu gây rối loạn ở nhiều nơi.

Example: 他喝醉后就喜欢拽巷啰街。

Example pinyin: tā hē zuì hòu jiù xǐ huan zhuài xiàng luó jiē 。

Tiếng Việt: Khi say rượu, anh ta thích đi khắp nơi gây chuyện.

拽巷啰街
zhuài xiàng luō jiē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi khắp nơi gây chuyện, làm ầm ĩ ở từng con đường, góc phố.

To stir up trouble everywhere, making a commotion in every street and alley.

指大声呼叫,惊动街坊。[出处]元·无名氏《争报恩》第二折“我恰行出衙门,那妮子舞旋旋,摩拳擦掌,叫吖吖拽巷啰街。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拽巷啰街 (zhuài xiàng luō jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung