Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pīn

Meanings: Cố gắng hết sức, nỗ lực hết mình, To strive with all one's might, to do one's utmost., ①连合,凑合:拼凑。拼音。拼接。拼写。七拼八凑。*②不顾一切地奋斗,豁出去:拼力。拼刺。拼搏。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 并, 扌

Chinese meaning: ①连合,凑合:拼凑。拼音。拼接。拼写。七拼八凑。*②不顾一切地奋斗,豁出去:拼力。拼刺。拼搏。

Hán Việt reading: bính

Grammar: Được dùng như một động từ đơn độc, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 拼命 (cố gắng hết sức).

Example: 他拼命学习。

Example pinyin: tā pīn mìng xué xí 。

Tiếng Việt: Anh ấy học tập hết sức mình.

pīn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết sức, nỗ lực hết mình

bính

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To strive with all one's might, to do one's utmost.

连合,凑合

拼凑。拼音。拼接。拼写。七拼八凑

不顾一切地奋斗,豁出去

拼力。拼刺。拼搏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拼 (pīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung