Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼音文字
Pinyin: pīn yīn wén zì
Meanings: A writing system based on sound (phonetic transcription), such as Pinyin., Hệ thống chữ viết dựa trên âm thanh (phiên âm), ví dụ như Pinyin., ①用符号(字母)来表示语音的文字。我国的藏文、蒙文、维吾尔文等也都是拼音文字。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 并, 扌, 日, 立, 乂, 亠, 子, 宀
Chinese meaning: ①用符号(字母)来表示语音的文字。我国的藏文、蒙文、维吾尔文等也都是拼音文字。
Grammar: Danh từ chỉ hệ thống chữ viết dựa trên phát âm.
Example: 拼音文字帮助外国人学习中文。
Example pinyin: pīn yīn wén zì bāng zhù wài guó rén xué xí zhōng wén 。
Tiếng Việt: Chữ viết phiên âm giúp người nước ngoài học tiếng Trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống chữ viết dựa trên âm thanh (phiên âm), ví dụ như Pinyin.
Nghĩa phụ
English
A writing system based on sound (phonetic transcription), such as Pinyin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用符号(字母)来表示语音的文字。我国的藏文、蒙文、维吾尔文等也都是拼音文字
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế