Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼音字母
Pinyin: pīn yīn zì mǔ
Meanings: Letters used in the Chinese phonetic transcription system (Pinyin)., Các chữ cái được dùng trong hệ thống phiên âm tiếng Trung (Pinyin)., ①组成拼音文字的字母。[例]英文26个拼音字母。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 并, 扌, 日, 立, 子, 宀, 母
Chinese meaning: ①组成拼音文字的字母。[例]英文26个拼音字母。
Grammar: Danh từ chỉ các ký tự trong hệ thống Pinyin của tiếng Trung Quốc.
Example: 汉语拼音字母一共有26个。
Example pinyin: hàn yǔ pīn yīn zì mǔ yí gòng yǒu 2 6 gè 。
Tiếng Việt: Chữ cái Pinyin tiếng Hán có tổng cộng 26 chữ cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các chữ cái được dùng trong hệ thống phiên âm tiếng Trung (Pinyin).
Nghĩa phụ
English
Letters used in the Chinese phonetic transcription system (Pinyin).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
组成拼音文字的字母。英文26个拼音字母
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế