Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼读
Pinyin: pīn dú
Meanings: Đọc ghép âm tiết lại với nhau (trong việc học ngôn ngữ)., To blend syllables together when reading (in language learning)., ①通过拼合两个或两个以上的音素读出音节。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 并, 扌, 卖, 讠
Chinese meaning: ①通过拼合两个或两个以上的音素读出音节。
Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến kỹ năng đọc trong quá trình học ngôn ngữ.
Example: 孩子们正在学习拼音和拼读。
Example pinyin: hái zi men zhèng zài xué xí pīn yīn hé pīn dú 。
Tiếng Việt: Trẻ em đang học về cách đánh vần và đọc ghép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc ghép âm tiết lại với nhau (trong việc học ngôn ngữ).
Nghĩa phụ
English
To blend syllables together when reading (in language learning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过拼合两个或两个以上的音素读出音节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!