Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼火
Pinyin: pīn huǒ
Meanings: To compete fiercely or engage in direct confrontation., Cạnh tranh gay gắt, đấu tranh trực tiếp., ①交火;火并。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 并, 扌, 人, 八
Chinese meaning: ①交火;火并。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng khi miêu tả sự cạnh tranh quyết liệt giữa các bên.
Example: 两家公司在市场上拼火。
Example pinyin: liǎng jiā gōng sī zài shì chǎng shàng pīn huǒ 。
Tiếng Việt: Hai công ty đang cạnh tranh gay gắt trên thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạnh tranh gay gắt, đấu tranh trực tiếp.
Nghĩa phụ
English
To compete fiercely or engage in direct confrontation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交火;火并
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!