Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拼死拼活

Pinyin: pīn sǐ pīn huó

Meanings: Cố gắng hết sức mình, không quản ngại khó khăn hay nguy hiểm., To try one’s hardest, regardless of difficulty or danger., ①不顾一切地斗争。*②用尽全部精力。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 并, 扌, 匕, 歹, 氵, 舌

Chinese meaning: ①不顾一切地斗争。*②用尽全部精力。

Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái biểu cảm mạnh, dùng trong những tình huống nỗ lực vượt bậc.

Example: 为了完成任务,他拼死拼活地工作。

Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā pīn sǐ pīn huó dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy đã cố gắng hết sức làm việc.

拼死拼活
pīn sǐ pīn huó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết sức mình, không quản ngại khó khăn hay nguy hiểm.

To try one’s hardest, regardless of difficulty or danger.

不顾一切地斗争

用尽全部精力

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...