Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼杀
Pinyin: pīn shā
Meanings: To fight desperately, using all one's strength to win., Chiến đấu quyết liệt, dốc hết sức lực để giành chiến thắng., ①拼命厮杀。[例]去拼杀闯荡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 并, 扌, 㐅, 朩
Chinese meaning: ①拼命厮杀。[例]去拼杀闯荡。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động mạnh mẽ trong một cuộc chiến hoặc cạnh tranh khốc liệt.
Example: 他们在战场上奋力拼杀。
Example pinyin: tā men zài zhàn chǎng shàng fèn lì pīn shā 。
Tiếng Việt: Họ đã chiến đấu quyết liệt trên chiến trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến đấu quyết liệt, dốc hết sức lực để giành chiến thắng.
Nghĩa phụ
English
To fight desperately, using all one's strength to win.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拼命厮杀。去拼杀闯荡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!