Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼斗
Pinyin: pīn dòu
Meanings: Đấu tranh, chiến đấu hết mình., To fight desperately or struggle with all one's might., ①使(武器)接刃或交锋。[例]经过头一两下戮刺后,他们就用剑拼斗了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 并, 扌, 斗
Chinese meaning: ①使(武器)接刃或交锋。[例]经过头一两下戮刺后,他们就用剑拼斗了。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, dùng như động từ trong câu để chỉ hành động quyết liệt trong cuộc chiến hoặc cạnh tranh.
Example: 他们拼斗了很久才分出胜负。
Example pinyin: tā men pīn dòu le hěn jiǔ cái fēn chū shèng fù 。
Tiếng Việt: Họ đã chiến đấu rất lâu mới phân thắng bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấu tranh, chiến đấu hết mình.
Nghĩa phụ
English
To fight desperately or struggle with all one's might.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使(武器)接刃或交锋。经过头一两下戮刺后,他们就用剑拼斗了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!