Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拼攒

Pinyin: pīn zǎn

Meanings: To save or accumulate bit by bit, gather money or assets over a long period of time., Tích góp từng chút một, gom góp tiền bạc, tài sản qua thời gian dài., ①把各种零件组装在一起。[例]拼攒汽车三十辆。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 并, 扌, 赞

Chinese meaning: ①把各种零件组装在一起。[例]拼攒汽车三十辆。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc gom góp tài chính hoặc tài sản lâu dài.

Example: 他花了十年时间才拼攒够买房的钱。

Example pinyin: tā huā le shí nián shí jiān cái pīn zǎn gòu mǎi fáng de qián 。

Tiếng Việt: Anh ấy mất 10 năm mới tích góp đủ tiền để mua nhà.

拼攒
pīn zǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích góp từng chút một, gom góp tiền bạc, tài sản qua thời gian dài.

To save or accumulate bit by bit, gather money or assets over a long period of time.

把各种零件组装在一起。拼攒汽车三十辆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拼攒 (pīn zǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung