Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拼命

Pinyin: pīn mìng

Meanings: Cố gắng hết sức, dốc toàn lực (thường có ý nghĩa liều mạng), To try one’s hardest, to go all out (often implies risking one's life)., ①豁出性命去干某事。[例]拼命抵抗。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 并, 扌, 亼, 叩

Chinese meaning: ①豁出性命去干某事。[例]拼命抵抗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đứng trước động từ chính để nhấn mạnh mức độ nỗ lực hoặc sự liều lĩnh.

Example: 为了完成任务,他拼命工作。

Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā pīn mìng gōng zuò 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy đã làm việc hết sức mình.

拼命
pīn mìng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết sức, dốc toàn lực (thường có ý nghĩa liều mạng)

To try one’s hardest, to go all out (often implies risking one's life).

豁出性命去干某事。拼命抵抗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拼命 (pīn mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung