Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拼命三郎

Pinyin: pīn mìng sān láng

Meanings: A hardworking person who never tires and always gives their all (often used as praise)., Người làm việc không biết mệt mỏi, luôn cố gắng hết sức mình (thường dùng để khen ngợi)., ①《水浒传》中梁山好汉石秀的绰号,后用来比喻打仗勇敢不怕死或干事竭尽全力的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 并, 扌, 亼, 叩, 一, 二, 丶, 阝

Chinese meaning: ①《水浒传》中梁山好汉石秀的绰号,后用来比喻打仗勇敢不怕死或干事竭尽全力的人。

Grammar: Là cụm danh từ cố định, mang tính biểu đạt hình ảnh để mô tả con người.

Example: 他真是个拼命三郎,每天都工作到深夜。

Example pinyin: tā zhēn shì gè pīn mìng sān láng , měi tiān dōu gōng zuò dào shēn yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đúng là một người làm việc không biết mệt, mỗi ngày đều làm việc đến tận khuya.

拼命三郎
pīn mìng sān láng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người làm việc không biết mệt mỏi, luôn cố gắng hết sức mình (thường dùng để khen ngợi).

A hardworking person who never tires and always gives their all (often used as praise).

《水浒传》中梁山好汉石秀的绰号,后用来比喻打仗勇敢不怕死或干事竭尽全力的人

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拼命三郎 (pīn mìng sān láng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung