Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼写
Pinyin: pīn xiě
Meanings: Đánh vần, viết chính tả, To spell, ①拼搏;尽全力争夺。[例]缺乏与世界强队拼争的身体条件。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 并, 扌, 与, 冖
Chinese meaning: ①拼搏;尽全力争夺。[例]缺乏与世界强队拼争的身体条件。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc kiểm tra.
Example: 请正确拼写这个单词。
Example pinyin: qǐng zhèng què pīn xiě zhè ge dān cí 。
Tiếng Việt: Xin hãy đánh vần đúng từ này.

📷 Toàn bộ spelt chưa được đánh vần trong một với một bảng phấn nhỏ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh vần, viết chính tả
Nghĩa phụ
English
To spell
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拼搏;尽全力争夺。缺乏与世界强队拼争的身体条件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
