Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: quán

Meanings: Fist; martial art style., Đấm, nắm đấm; môn võ thuật., ①通“蜷”。屈曲;卷曲。[例]其棱细则拳曲。——《庄子·人间世》。[例]手不得拳,膝不得屈。——《颜氏家训·勉学》。[合]拳拳弯弯(卷曲的样子);拳毛(卷曲的毛发);拳挛(拳曲;屈曲);拳毛(毛发卷曲);拳足(卷曲脚爪);拳发(头发卷曲)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 手, 龹

Chinese meaning: ①通“蜷”。屈曲;卷曲。[例]其棱细则拳曲。——《庄子·人间世》。[例]手不得拳,膝不得屈。——《颜氏家训·勉学》。[合]拳拳弯弯(卷曲的样子);拳毛(卷曲的毛发);拳挛(拳曲;屈曲);拳毛(毛发卷曲);拳足(卷曲脚爪);拳发(头发卷曲)。

Hán Việt reading: quyền

Grammar: Có thể là danh từ chỉ bộ phận cơ thể hoặc liên quan đến võ thuật.

Example: 打拳。

Example pinyin: dǎ quán 。

Tiếng Việt: Đánh quyền (tập võ).

quán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đấm, nắm đấm; môn võ thuật.

quyền

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fist; martial art style.

通“蜷”。屈曲;卷曲。其棱细则拳曲。——《庄子·人间世》。手不得拳,膝不得屈。——《颜氏家训·勉学》。拳拳弯弯(卷曲的样子);拳毛(卷曲的毛发);拳挛(拳曲;屈曲);拳毛(毛发卷曲);拳足(卷曲脚爪);拳发(头发卷曲)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拳 (quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung