Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拳中掿沙
Pinyin: quán zhōng nuò shā
Meanings: To hold sand in one’s fist, meaning to grasp something uncertain., Nắm cát trong lòng bàn tay, ý nói nắm giữ thứ gì đó không chắc chắn, ①古代的一种刑罚,把双手铐在一起:“上罪梏拲而桎。”*②古代的刑具,木铐:“浸假而以杞柳为桎、拲、梏。”*③恭敬。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 手, 龹, 丨, 口, 少, 氵
Chinese meaning: ①古代的一种刑罚,把双手铐在一起:“上罪梏拲而桎。”*②古代的刑具,木铐:“浸假而以杞柳为桎、拲、梏。”*③恭敬。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, ít dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 他的计划就像拳中掿沙,难以实现。
Example pinyin: tā de jì huà jiù xiàng quán zhōng nuò shā , nán yǐ shí xiàn 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy giống như nắm cát trong lòng bàn tay, khó thực hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm cát trong lòng bàn tay, ý nói nắm giữ thứ gì đó không chắc chắn
Nghĩa phụ
English
To hold sand in one’s fist, meaning to grasp something uncertain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“上罪梏拲而桎。”
“浸假而以杞柳为桎、拲、梏。”
恭敬
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế