Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拲
Pinyin: gǒng
Meanings: Liên kết, ghép đôi, hỗ trợ lẫn nhau, To link, pair, or mutually support., ①钢板弹簧中主弹簧片与簧眼中心线之间的垂直距离。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①钢板弹簧中主弹簧片与簧眼中心线之间的垂直距离。
Hán Việt reading: củng
Grammar: Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản cổ.
Example: 他们之间形成了拲的关系。
Example pinyin: tā men zhī jiān xíng chéng le gǒng de guān xì 。
Tiếng Việt: Giữa họ đã hình thành mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên kết, ghép đôi, hỗ trợ lẫn nhau
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
củng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To link, pair, or mutually support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钢板弹簧中主弹簧片与簧眼中心线之间的垂直距离
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!