Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拱高
Pinyin: gǒng gāo
Meanings: Chiều cao của phần vòm, Height of the arch., ①穹窿状覆盖物的顶部。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 共, 扌, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: ①穹窿状覆盖物的顶部。
Example: 这座桥的拱高设计得很合理。
Example pinyin: zhè zuò qiáo de gǒng gāo shè jì dé hěn hé lǐ 。
Tiếng Việt: Chiều cao vòm của cây cầu này được thiết kế rất hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiều cao của phần vòm
Nghĩa phụ
English
Height of the arch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穹窿状覆盖物的顶部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!