Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拱顶
Pinyin: gǒng dǐng
Meanings: Vaulted ceiling, often seen in church or cave architecture., Trần vòm, thường thấy trong kiến trúc nhà thờ hoặc hang động, ①上端呈弧形的门。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 共, 扌, 丁, 页
Chinese meaning: ①上端呈弧形的门。
Example: 教堂的拱顶非常壮观。
Example pinyin: jiào táng de gǒng dǐng fēi cháng zhuàng guān 。
Tiếng Việt: Trần vòm của nhà thờ rất hoành tráng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trần vòm, thường thấy trong kiến trúc nhà thờ hoặc hang động
Nghĩa phụ
English
Vaulted ceiling, often seen in church or cave architecture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上端呈弧形的门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!