Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拱璧

Pinyin: gǒng bì

Meanings: A large dome-shaped precious jade., Viên ngọc quý lớn hình vòm, ①以拱作为主要支承构件的桥梁。[例]黄石拱桥。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 共, 扌, 玉, 辟

Chinese meaning: ①以拱作为主要支承构件的桥梁。[例]黄石拱桥。

Example: 这块拱璧价值连城。

Example pinyin: zhè kuài gǒng bì jià zhí lián chéng 。

Tiếng Việt: Viên ngọc quý vòm này có giá trị liên thành.

拱璧
gǒng bì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên ngọc quý lớn hình vòm

A large dome-shaped precious jade.

以拱作为主要支承构件的桥梁。黄石拱桥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...