Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拱柱
Pinyin: gǒng zhù
Meanings: Arch-shaped supporting column in architecture., Cột chống đỡ dạng vòm trong kiến trúc, 指从容安舒,指挥若定。同拱挹指麾”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 共, 扌, 主, 木
Chinese meaning: 指从容安舒,指挥若定。同拱挹指麾”。
Example: 这座建筑使用了许多精美的拱柱。
Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù shǐ yòng le xǔ duō jīng měi de gǒng zhù 。
Tiếng Việt: Tòa kiến trúc này sử dụng nhiều cột chống vòm tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cột chống đỡ dạng vòm trong kiến trúc
Nghĩa phụ
English
Arch-shaped supporting column in architecture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指从容安舒,指挥若定。同拱挹指麾”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!