Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拱揖指挥
Pinyin: gǒng yī zhǐ huī
Meanings: To command with polite but authoritative demeanor., Ra lệnh với thái độ lễ phép nhưng uy quyền, 指从容安舒,指挥若定。同拱挹指麾”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 共, 扌, 咠, 旨, 军
Chinese meaning: 指从容安舒,指挥若定。同拱挹指麾”。
Grammar: Cụm từ cố định, mang tính hình thức cao trong ngữ cảnh chỉ huy.
Example: 他拱揖指挥,下属无不听从。
Example pinyin: tā gǒng yī zhǐ huī , xià shǔ wú bù tīng cóng 。
Tiếng Việt: Anh ấy ra lệnh với thái độ lễ phép nhưng uy quyền, thuộc hạ đều nghe theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra lệnh với thái độ lễ phép nhưng uy quyền
Nghĩa phụ
English
To command with polite but authoritative demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指从容安舒,指挥若定。同拱挹指麾”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế