Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拱挹指麾
Pinyin: gǒng yì zhǐ huī
Meanings: Chỉ huy uy nghiêm, ra lệnh bằng cử chỉ, To command with dignity and gestures., 指从容安舒,指挥若定。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 共, 扌, 邑, 旨, 毛, 麻
Chinese meaning: 指从容安舒,指挥若定。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh chính trị hoặc quân sự cổ điển.
Example: 将军在战场上拱挹指麾。
Example pinyin: jiāng jūn zài zhàn chǎng shàng gǒng yì zhǐ huī 。
Tiếng Việt: Vị tướng trên chiến trường ra lệnh bằng cử chỉ uy nghiêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ huy uy nghiêm, ra lệnh bằng cử chỉ
Nghĩa phụ
English
To command with dignity and gestures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指从容安舒,指挥若定。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế