Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拱手
Pinyin: gǒng shǒu
Meanings: To fold hands and bow (showing respect or surrender)., Chắp tay cúi đầu (biểu thị tôn kính hoặc đầu hàng)., ①妥协地;顺从地。[例]拱手相让。*②容易,毫不费力地。[例]于是秦人拱手而取西河之外。——汉·贾谊《过秦论》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 共, 扌, 手
Chinese meaning: ①妥协地;顺从地。[例]拱手相让。*②容易,毫不费力地。[例]于是秦人拱手而取西河之外。——汉·贾谊《过秦论》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang tính biểu tượng văn hóa trong nghi thức truyền thống.
Example: 他拱手向大家表示感谢。
Example pinyin: tā gǒng shǒu xiàng dà jiā biǎo shì gǎn xiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy chắp tay cúi đầu tỏ lòng biết ơn với mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắp tay cúi đầu (biểu thị tôn kính hoặc đầu hàng).
Nghĩa phụ
English
To fold hands and bow (showing respect or surrender).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妥协地;顺从地。拱手相让
容易,毫不费力地。于是秦人拱手而取西河之外。——汉·贾谊《过秦论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!