Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拱手而降
Pinyin: gǒng shǒu ér xiáng
Meanings: To surrender without resistance., Đầu hàng mà không kháng cự, 拱手两手在胸前合抱表示恭敬。恭恭敬敬地俯首投降。[出处]元·无名氏《聚兽牌》第一折“斩汉将汤浇瑞雪,放心杀敌兵拱手而降。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 共, 扌, 手, 一, 夅, 阝
Chinese meaning: 拱手两手在胸前合抱表示恭敬。恭恭敬敬地俯首投降。[出处]元·无名氏《聚兽牌》第一折“斩汉将汤浇瑞雪,放心杀敌兵拱手而降。”
Grammar: Cụm từ cố định, thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính lịch sử hoặc chiến tranh.
Example: 敌军最终选择了拱手而降。
Example pinyin: dí jūn zuì zhōng xuǎn zé le gǒng shǒu ér xiáng 。
Tiếng Việt: Quân địch cuối cùng đã chọn đầu hàng không kháng cự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu hàng mà không kháng cự
Nghĩa phụ
English
To surrender without resistance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拱手两手在胸前合抱表示恭敬。恭恭敬敬地俯首投降。[出处]元·无名氏《聚兽牌》第一折“斩汉将汤浇瑞雪,放心杀敌兵拱手而降。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế