Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拱廊
Pinyin: gǒng láng
Meanings: Arcade, arched corridor often seen in classical architecture., Hành lang có mái vòm, thường thấy ở các công trình kiến trúc cổ điển, ①教堂侧廊上层的走廊或露天通道,典型的为中殿连拱和高侧窗之间的一层通道。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 共, 扌, 广, 郎
Chinese meaning: ①教堂侧廊上层的走廊或露天通道,典型的为中殿连拱和高侧窗之间的一层通道。
Example: 这个城市的拱廊非常有名。
Example pinyin: zhè ge chéng shì de gǒng láng fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Hành lang vòm của thành phố này rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành lang có mái vòm, thường thấy ở các công trình kiến trúc cổ điển
Nghĩa phụ
English
Arcade, arched corridor often seen in classical architecture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教堂侧廊上层的走廊或露天通道,典型的为中殿连拱和高侧窗之间的一层通道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!